• 
Guangdong JMA Aluminium Profile Factory (Group) Co. Ltd.Guangdong JMA Aluminium Profile Factory (Group) Co. Ltd.
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Năng lực
    Đội ngũ thiết kế Tiến trình sản xuất Dây chuyền sản xuất các sản phẩm nhôm Thiết bị sản xuất Quản lý chất lượng
  • Dự Án
  • Giới thiệu về Nhôm JMA
    Hồ sơ công ty Lịch sử Chứng nhận Dịch vụ Giao hàng Bảo trì
  • Danh mục điện tử
  • LIÊN HỆ
  1. Trang chủ
  2. Sản phẩm
  3. Sản phẩm nhôm định hình
  4. Nẹp nhôm chữ V

Nẹp nhôm chữ V

Nẹp nhôm chữ V của JMA được sản xuất từ hợp kim nhôm 6061 và 6063. Chúng tôi cũng sản xuất từ loại hợp kim nhôm khác khi khách hàng có yêu cầu. Nẹp nhôm 6061 và 6063 đều có đặc tính nhẹ và chống ăn mòn tốt, khiến nó trở nên phổ biến trong đời sống hằng ngày.

JMA cung cấp nẹp nhôm góc vuông hai cạnh đều, hoặc hai cạnh lệch, hoặc nẹp nhôm bo góc tròn. Chúng tôi cũng cung cấp khuôn chế tác cho các loại nẹp nhôm, phục vụ sẵn sàng cho việc sản xuất quy mô lớn khi khách hàng cung cấp thông ttại số serial sản phẩm, hoặc chúng tôi cũng sản xuất các loại nẹp nhôm tùy chỉnh theo yêu cầu riêng của khách hàng về kích thước và độ dày.

Nẹp nhôm hai cạnh bằng nhau
Số Serial A (mm) A (mm) T (mm) (kg/m)
JM1016 10.0 10.0 1.0 0.055
JM1043A 12.0 12.0 1.5 0.098
JM1063 12.7 12.7 1.2 0.085
JM1052 13.0 13.0 1.3 0.094
JM1032 15.0 15.0 1.4/2 0.118/0.164
JM1086 16.0 16.0 3.0 0.255
JM1041 18.0 18.0 2.8 0.272
JM1080 19.0 19.0 1.5 0.160
JMA0439 19.0 19.0 3.0 0.308
JM1064 19.05 19.05 2.4 0.251
JM1012A 20.0 20.0 1.0/2.0/3.0 0.114/0.222/0.325
JM1037 20.0 20.0 1.2/1.5/1.6 0.136/0.170/0.180
JM1048 24.0 24.0 1.0 0.137
JM1015 25.0 25.0 1.6/2.0/3.0 0.227/0.281/0.413
JM1017 25.0 25.0 1.5 0.213
JMA0616 28.0 28.0 3.0 0.465
JM1014A 30.0 30.0 2.0/3.0/5.0 0.339/0.500/0.805
JMA0558 31.0 31.0 2.8 0.485
JM1022 31.7 31.7 3.5 0.613
JM1046 32.0 32.0 2.0 0.363
W165-24 35.0 35.0 4.0(với góc tròn) 0.769
JM1010 38.0 38.0 3.0/4.0 0.640/0.842
JM1010A 38.1 38.1 2.3 0.498
JM15017 40.0 40.0 4.0 0.890
JMA0008 40.0 40.0 2.0 0.457
JM1049 48.0 48.0 3.5 0.947
JM1001 50.0 50.0 3.0/5.0/6.0 0.852/1.390/1.650
JMA0009 50.0 50.0 4.0 1.124
JMA0011 50.8 50.8 3.18 0.915
JM1027 58.0 58.0 8.0(với góc tròn) 2.535
JM1069 60.0 60.0 5.0 1.683
JM1069A 60.0 60.0 4.0 1.280
JM1079 75.0 75.0 6.0 2.539

Chú ý: các thông số cung cấp về bề rộng, serial, kích thước và khối lượng sản phẩm chỉ để tham khảo.

Nẹp nhôm hai cạnh lệch
Số serial A (mm) B (mm) T (mm) (kg/m)
JM1044 12 8 1.2(với nhiều slot) 0.065
JMA0456 15 7 1.5 0.090
JMA0583 15 5 2.0 0.106
JM1031 20 12 2.0 0.176
JM1038 20 15 3.0 0.281
JM1045A 20 10 1.3 0.109
JM1055 20 12 1.4 0.125
JMA0427 20 14.7 3.0 0.279
JM1039 22 10 2.0 0.176
JM1033 25 20 2.0 0.252
JM1042 25 15 2.0 0.222
JM1047 25 11.2 2.0 0.200
JM1073 25 12 1.5 0.156
JMA0005 25 19 1.3 0.162
JM1053 26 23 3.0 0.404
JMA043820 26 18 2.0 0.246
JM1003 30 20 2.0/2.6/3.0 0.281/0.361/0.413
JM1040 30 11 2.0 0.228
JM1040A 30 11 3.0 0.334
JM1101 30 12.7 2.5 0.294
JMA0451 30 25 4.0 0.597
JM1050 32 12 1.2 0.15
JM1076 32 75 6.5(với nhiều slot) 1.901
JMA0435 32 17 1.5 0.209
JM1023 34 26 3.0 0.500
JM1035 34 9 2.0 0.240
JM1089 34 19 3.0 0.440
JMA0535 34 20 2.5 0.377
JM1087 35 13 2.5 0.333
JMA0099A 35 20 2.0 0.310
JMA020240 35 30 4.0 0.714
JMA0437 35 27 3.0 0.518
JMA0567 35 27 3.0 0.518
JMA0503 37 20 2.0 0.322
JM1009 38 19 3.0/3.5/4.7 0.474/0.549/0.719
JM1024 38 18 3.0 (với góc tròn) 0.465
JM1028 38 25 3.0/3.2/4.0 0.527/0.561/0.691
JM1036 38 21 5.0 0.791
JMGY0759 38 17.5 5.0 0.739
JMA0563 38 18 4.0 0.609
JMA0007 38.1 15 1.5 0.227
JM1081 40 24 4.0 0.702
JM1085 40 20 2.0 0.339
JMA0013 40 30 2.0 0.400
JMA001340 40 30 4.0 0.772
JMA0520 40 25 4.8 0.846
JMA0525 40 26 3.0 0.553
JMA0501 41 30 3.0 0.597
JMGY0758 41.7 34 10.0 1.922
JMA0436 42 27 3.0 0.580
JMA0508 43 20 2.0 0.357
JMA0522 43 40 3.0 0.702
JM1062 45 12 2.0 0.322
JMA0418 45 25 4.0 0.772
JMA0419 46 30 2.0 0.433
JMA0556 46 15 3.0 0.510
JMA0477 47 20 1.2 0.231
JM1061 47.5 25 3.0 0.610
JM1030 50 30 2.8/3.0/4.0 0.633/0.676/0.890
JM1088 50 35 4.0 0.948
JM1092 50 32 5.0 1.126
JMA036340 50 16 4.0 0.726
JMA0552 50 26 5.0 1.039
JMA0553 50 43 5.0 1.287
JM1051 50.8 25.4 3.4 0.725
JMA0482 53 16 3.0 0.580
JMA0003 55 20 3.0 0.632
JMAQ483 55 22 2.0 0.440
JMA0510 55 30 2.0 0.486
JM1029 56 50 6.0 1.756
JM1078 60 25 3.0 0.720
JMA0014 60 20 2.0 0.457
JMA0443 60 40 3.0 0.852
JMA0590 60 56 12.0 3.653
JMA0560 60.5 13.9 3.0 0.627
JMA0500 62 41 3.0 0.878
JM1067 63.5 12.7 1.2 0.264
JMA0012 70 35 3.0 0.895
JM1034 75 65 6.0 2.353
JMA0010 76.2 50.8 3.18 1.150
JMA0538 80 60 4.0 1.592
JMA0582 85 30 3.0 0.984
JM1072 100 50 7.0 2.930
JM1102 100 25 10.0 3.366
JM1103 100 50 10.0 4.098
JMA0004 100 75 8.0(với góc tròn) 3.937
JMA0566 100 30 3.0 1.116
JM1094 110 20 1.4 0.527
JMA040830 120 27 3.0 1.265
JM1066 125 50.8 6.0 2.982
JMAQ467 125 30 3.0 1.335
JM1068 150 80 10.0 6.439
JM1100 205 110 5.0 4.537
JM1071 210 45 5.0(với góc tròn) 3.674

Chú ý: các thông số cung cấp về bề rộng, serial, kích thước và khối lượng sản phẩm chỉ để tham khảo.Chúng tôi luôn có sẵn kho hàng đầy đủ cho các loại nẹp nhôm với kích thước khác nhau để khách hàng lựa chọn. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông ttại chi tiết, hoặc yêu cầu báo giá.

Bạn có thắc mắc? Những chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và đưa ra báo giá tốt nhất cho bạn.
Các loại nhôm định hình
    1. Nẹp nhôm chữ U
    2. Nẹp nhôm chữ U
    1. Dầm nhôm
    2. Dầm nhôm
    1. Thanh nhôm đặc
    2. Thanh nhôm đặc
    1. Nhôm hộp
    2. Nhôm hộp
    1. Nhôm ống tròn
    2. Nhôm ống tròn

Phân loại

  • Nhôm ép đùn tùy chỉnh
    1. Ép đùn nhôm công nghiệp tùy chỉnh
    2. Nhôm ép đùn tùy chỉnh cho nhu cầu kiến trúc
      Cửa sổ khung nhôm tùy chỉnh Trần nhôm ép đùn tùy chỉnh Ban công nhôm tùy chỉnh Cửa chớp nhôm tùy chỉnh Tấm ốp nhôm tùy chỉnh Tấm nhôm lợp mái tùy chỉnh Khung cửa sổ nhôm tùy chỉnh Cửa gara nhôm tùy chỉnh Tủ bếp nhôm tùy chỉnh Khung nhôm vách kính nhà tắm tùy chỉnh Biển chỉ dẫn bằng nhôm tùy chỉnh
  • Dịch vụ lắp ráp
    1. Hệ vách nhôm kính
    2. Hệ thống cửa chính và cửa sổ
      Hệ thống cửa sổ Hệ thống cửa chính
    3. Sản xuất/Lắp ráp các bộ phận nhôm ép đùn công nghiệp
    4. Đồ nội thất nhôm
  • Sản phẩm nhôm định hình
    1. Nẹp nhôm chữ V
    2. Nẹp nhôm chữ U
    3. Dầm nhôm
    4. Thanh nhôm đặc
    5. Nhôm hộp
    6. Nhôm ống tròn
    7. Nẹp nhôm chữ T
    8. Dầm nhôm chữ Z
    9. Nhôm vuông bo góc
    10. Phân loại nhôm định hình
  • Sản phẩm
    1. Nhôm ép đùn tùy chỉnh
    2. Dịch vụ lắp ráp
    3. Sản phẩm nhôm định hình
  • Năng lực
    1. Đội ngũ thiết kế
    2. Tiến trình sản xuất
    3. Dây chuyền sản xuất các sản phẩm nhôm
    4. Thiết bị sản xuất
    5. Quản lý chất lượng
  • Giới thiệu về Nhôm JMA
    1. Hồ sơ công ty
    2. Lịch sử
    3. Chứng nhận
    4. Dịch vụ
    5. Giao hàng
    6. Bảo trì
  • LIÊN HỆ
    1. Nanhai Nonferrous Metals Industrial Park, Xiao Tang Town, Nanhai District, Foshan City, Guangdong Province
    2. +86-757-85578551 +86-757-85558828
    3. sales@jma.cn export@jma.cn Jma-sales@hotmail.com
Trang chủ Sản phẩm Năng lực Dự Án Giới thiệu về Nhôm JMA Danh mục điện tửLIÊN HỆ Discontinued
Supported by ETW International Inc. USA