• 
Guangdong JMA Aluminium Profile Factory (Group) Co. Ltd.Guangdong JMA Aluminium Profile Factory (Group) Co. Ltd.
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Năng lực
    Đội ngũ thiết kế Tiến trình sản xuất Dây chuyền sản xuất các sản phẩm nhôm Thiết bị sản xuất Quản lý chất lượng
  • Dự Án
  • Giới thiệu về Nhôm JMA
    Hồ sơ công ty Lịch sử Chứng nhận Dịch vụ Giao hàng Bảo trì
  • Danh mục điện tử
  • LIÊN HỆ
  1. Trang chủ
  2. Sản phẩm
  3. Sản phẩm nhôm định hình
  4. Nẹp nhôm chữ U

Nẹp nhôm chữ U

JMA cung cấp thanh nhôm ép đùn với dải rộng về kích thước, bao gồm các thanh kiến trúc, thanh chữ C, chữ Z, chữ U, v.v… Phổ biến nhất là thanh chữ U, được thia thành loại cân bằng hoặc không cân bằng.

JMA có khuôn đúc sơ bộ cho các loại thanh chữ U, vì vậy chúng tôi luôn sẵn sàng cho sản xuất quy mô lớn khi có đơn hàng. Công ty cũng cung cấp thanh chữ U tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng, với hiệu suất như mong đợi và giá cả phải chăng.

Thanh nhôm cân bằng
Số serial A (mm) B (mm) T (mm) (kg/m)
JM2036 7 15 1.0(với góc tròn) 0.102
JM2081 8.1 10 1.0(với góc tròn) 0.075
JM2U6 11 15 1.0 0.114
JM2023 11.5 10 1.0 0.086
JM2037 12 31 3×1.3(với nhiều slot) 0.318
JM2728 12 13 1.2 0.125
JM2055 14.9 35.3 1.5 0.362
JM2034 15 20 2.5 0.366
JM2780 18 10 1.4 0.145
JM2742 18.5 40 3.0 0.812
JM2028 19 12.7 1.8 0.215
JM2028A 19 12.7 1.8(với nhiều slot) 0.211
JM2038 20 12 1.5 0.180
JM2078 20 33 2.5 0.593
JM2022 21 12 1.0 0.126
JM2039 25 13 1.0/1.5 0.144/0.211
JM2046 25 8 2.0(với góc tròn) 0.22
JM2077 25 33 2.5 0.63
JM2089 25 19 3.0 0.5
JM2070 27.5 13 1.0 0.151
JM2796 28 20 1.3 0.247
JM2094 30 15 2.0 0.328
JM2110 30 20 2.0 0.387
JM2121 30 25 3.0 0.65
JM2091 31 20 2.5 0.483
JM2006 31.7 12.7 1.0 0.161
QX-CL1 34 19 3.5 0.666
JM2061 34 35 5.0 1.376
JM2115 34.8 15 2.0(với góc tròn) 0.352
JM2052 35 30.2 4.8×4(với góc tròn) 1.092
JM2803 37 40 4.0 1.277
JM2002 38 13 1.0 0.181
JM2029 38 20 0.9 0.201
CH108 38.1 19 2.0 0.422
JM2095 40 20 3.0 0.65
JM2095A 40 20 2.0 0.445
JM2816 42 40 3.0 1.018
JM2113 47.8 30 1.2 0.370
JM2062 49 10 1.5 0.289
JM2008 50 13 1.2/1.5 0.258/0.321
JM2033 50 6.5 2.0(với nhiều slot) 0.343
JM2107 50 25 2.0 0.559
JM2111 50 30 4.0 1.194
JM2815 50 60 3.0 1.440
JM2065 50.8 12.7 1.0 0.217
JM2088 52 23 2.0 0.550
JM2744 54.5 38 4.0 1.433
JM2096 60 30 3.0 1.001
JM2739 60 25 1.4 0.440
JM2808 65 45 5.0 2.122
JM2765 66.5 50 3.0 1.409
JM2041 68 10 4×5(với góc tròn) 0.967
JM2047 70 26 2.0(với góc tròn) 0.694
JM2048 70 40 2.0(với góc tròn) 0.859
JM2083 73 13 1.0 0.284
JM2102 73 13 1.0 0.283
JM2053 76 23 1.0/1.5 0.351/0.523
JM2056 76 19 1.5×2(với góc tròn) 0.534
JM2106 76 33.5 1.1 0.454
JM2842 77 20 3.0 0.974
JM2101 79.6 12 1.2 0.354
JM2040 80 15 1.1 0.347
JM2042 80 18 6.0(với góc tròn) 1.824
JM2846 80 40 2.5 1.134
JM2043 82 15 1.2 0.384
JM2079 82 13 1.0 0.31
JM2097 84.5 16 1.2 0.401
JM2123 85.5 16 1.2 0.404
JM2044 88 23 1.0 0.387
JM2058 88 13 1.0 0.328
JM2059 88 18 1.1 0.392
JM2049 92.5 26 2.0(với góc tròn) 0.826
JM2769 93.5 30 3.7 1.582
JM2781 93.5 30 3.7 1.582
JM2800 93.7 40 3.9 1.893
JM2100 99 25 1.2 0.515
JM2015A 100 13 1.2 0.434
JM2020 100 23 1.2 0.504
JM2057 100 25 1.8 0.771
JM2068 100 50 3.0 1.703
JM2090 100 20 2.5 0.988
JM2105 102 53.5 1.4 0.846
JM2064 104.5 25 1.0 0.446
JM2812 110 50 3.0 1.792
JM2025 120 24 2.0 0.96
JM2801 123.7 40 3.9 2.236
JM2104 124 53.5 1.4 0.935
JM2032 140 90 2.0(với góc tròn) 1.919
JM2109 140 60 7×10(với góc tròn) 5.986
JM2035 150 15 1.5 0.778
JM2072 150 80 12.0 10.042
JM2064A 155 25 1.5 0.887
JM2073 160 50 12(với góc tròn) 8.286
JM2073A 160 75 12(với góc tròn) 10.072
JM2092 172 4.5 2.5 1.287
JM2063 185 70 10×15(với góc tròn) 10.694
JM2067 230 75 5.0(với góc tròn) 5.412
JM2075 347 120 20.0 32.025
Số serial B(mm) A(mm) T(mm) (kg/m)
JM2036 7 15 1.0 (với góc tròn) 0.102
JM2081 8.1 10 1.0 (với góc tròn) 0.075
JM2U6 11 15 1 0.114
JM2023 11.5 10 1 0.086
JM2037 12 31 3×1.3 (với nhiều slot) 0.318
JM2728 12 13 1.2 0.125
JM2055 14.9 35.3 1.5 0.362
JM2034 15 20 2.5 0.366
JM2780 18 10 1.4 0.145
JM2742 18.5 40 3 0.812
JM2028 19 12.7 1.8 0.215
JM2028A 19 12.7 1.8 (với nhiều slot) 0.211
JM2038 20 12 1.5 0.18
JM2078 20 33 2.5 0.593
JM2022 21 12 1 0.126
JM2039 25 13 1.0/1.5 0.144/0.211
JM2046 25 8 2.0 (với góc tròn) 0.22
JM2077 25 33 2.5 0.63
JM2089 25 19 3 0.5
JM2070 27.5 13 1 0.151
JM2796 28 20 1.3 0.247
JM2094 30 15 2 0.328
JM2110 30 20 2 0.387
JM2121 30 25 3 0.65
JM2091 31 20 2.5 0.483
JM2006 31.7 12.7 1 0.161
QX-CL1 34 19 3.5 0.666
JM2061 34 35 5 1.376

Chú ý: các thông số cung cấp về bề rộng, serial, kích thước và khối lượng sản phẩm chỉ để tham khảo.

Không chỉ cung cấp thanh chữ U, chúng tôi còn sản xuất thanh nhôm tùy chỉnh với kích thước và kiểu dáng đa dạng, như thanh kiến trúc, thanh chữ C, chữ Z, thanh nhôm trượt, thanh hình mũ và thanh nhôm đai ốc.

  • Thanh trượt/ thanh chữ C
  • Thanh hình mũ
  • Thanh nhôm đai ốc
  • Thanh chữ Z
Bạn có thắc mắc? Những chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và đưa ra báo giá tốt nhất cho bạn.
Các loại nhôm định hình
    1. Dầm nhôm
    2. Dầm nhôm
    1. Thanh nhôm đặc
    2. Thanh nhôm đặc
    1. Nhôm hộp
    2. Nhôm hộp
    1. Nhôm ống tròn
    2. Nhôm ống tròn
    1. Nẹp nhôm chữ T
    2. Nẹp nhôm chữ T

Phân loại

  • Nhôm ép đùn tùy chỉnh
    1. Ép đùn nhôm công nghiệp tùy chỉnh
    2. Nhôm ép đùn tùy chỉnh cho nhu cầu kiến trúc
      Cửa sổ khung nhôm tùy chỉnh Trần nhôm ép đùn tùy chỉnh Ban công nhôm tùy chỉnh Cửa chớp nhôm tùy chỉnh Tấm ốp nhôm tùy chỉnh Tấm nhôm lợp mái tùy chỉnh Khung cửa sổ nhôm tùy chỉnh Cửa gara nhôm tùy chỉnh Tủ bếp nhôm tùy chỉnh Khung nhôm vách kính nhà tắm tùy chỉnh Biển chỉ dẫn bằng nhôm tùy chỉnh
  • Dịch vụ lắp ráp
    1. Hệ vách nhôm kính
    2. Hệ thống cửa chính và cửa sổ
      Hệ thống cửa sổ Hệ thống cửa chính
    3. Sản xuất/Lắp ráp các bộ phận nhôm ép đùn công nghiệp
    4. Đồ nội thất nhôm
  • Sản phẩm nhôm định hình
    1. Nẹp nhôm chữ V
    2. Nẹp nhôm chữ U
    3. Dầm nhôm
    4. Thanh nhôm đặc
    5. Nhôm hộp
    6. Nhôm ống tròn
    7. Nẹp nhôm chữ T
    8. Dầm nhôm chữ Z
    9. Nhôm vuông bo góc
    10. Phân loại nhôm định hình
  • Sản phẩm
    1. Nhôm ép đùn tùy chỉnh
    2. Dịch vụ lắp ráp
    3. Sản phẩm nhôm định hình
  • Năng lực
    1. Đội ngũ thiết kế
    2. Tiến trình sản xuất
    3. Dây chuyền sản xuất các sản phẩm nhôm
    4. Thiết bị sản xuất
    5. Quản lý chất lượng
  • Giới thiệu về Nhôm JMA
    1. Hồ sơ công ty
    2. Lịch sử
    3. Chứng nhận
    4. Dịch vụ
    5. Giao hàng
    6. Bảo trì
  • LIÊN HỆ
    1. Nanhai Nonferrous Metals Industrial Park, Xiao Tang Town, Nanhai District, Foshan City, Guangdong Province
    2. +86-757-85578551 +86-757-85558828
    3. sales@jma.cn export@jma.cn Jma-sales@hotmail.com
Trang chủ Sản phẩm Năng lực Dự Án Giới thiệu về Nhôm JMA Danh mục điện tửLIÊN HỆ Discontinued
Supported by ETW International Inc. USA